Chọn ngày tốt theo tuổi – Hướng dẫn chi tiết và chính xác

Bạn có biết rằng việc chọn ngày tốt theo tuổi có thể ảnh hưởng đến sự thành công, hạnh phúc và sức khỏe của bạn không? Chọn ngày tốt theo tuổi là một phong tục truyền thống của người Việt Nam, nhằm tìm ra những ngày có cát khí hợp với bản mệnh của gia chủ, để làm những việc quan trọng như xây nhà, cưới gả, khai trương, xuất hành, v.v. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chọn ngày tốt theo tuổi một cách đúng đắn và chính xác. Bài viết này chonngaytotxau.com sẽ hướng dẫn bạn các tiêu chí, các bước và các công cụ để chọn ngày tốt theo tuổi một cách dễ dàng và hiệu quả.

Giới thiệu

Ý nghĩa của việc chọn ngày tốt theo tuổi

Theo quan niệm của người Việt Nam, mỗi con người đều có một bản mệnh được quyết định bởi thiên can và địa chi của năm sinh. Bản mệnh ảnh hưởng đến tính cách, vận mệnh và duyên nợ của mỗi người. Ngoài ra, mỗi ngày trong lịch âm dương cũng có một thiên can và địa chi riêng, tạo nên một ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ) có thể tương sinh hoặc tương khắc với bản mệnh. Nếu chọn được ngày có ngũ hành tương sinh với bản mệnh, sẽ có lợi cho việc làm ăn, sức khỏe, hạnh phúc. Ngược lại, nếu chọn ngày có ngũ hành tương khắc với bản mệnh, sẽ gặp nhiều trở ngại, tai ương.

Việc chọn ngày tốt theo tuổi còn dựa vào các yếu tố khác như ngày hoàng đạo, lục xung tuổi, cửu tinh, trực, hướng xuất hành, v.v. Ngày hoàng đạo là những ngày có nhiều cát tinh đại lợi cho tuổi gia chủ. Lục xung tuổi là sự xung khắc giữa 6 cặp con giáp trong 12 con giáp. Cửu tinh là 9 sao có ảnh hưởng đến cuộc sống của con người. Trực là 12 loại khí có tính cát hoặc hung. Hướng xuất hành là hướng đi phù hợp với từng tuổi.

Việc chọn ngày tốt theo tuổi giúp gia chủ hòa hợp với thiên nhiên và vũ trụ, thuận theo luật nhân quả và duyên nợ. Đây là một trong những biểu hiện của tinh thần tự trị và tự lực của người Việt Nam.

Nguồn gốc và cách tính toán của phong tục chọn ngày tốt theo tuổi

Phong tục chọn ngày tốt theo tuổi có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, khi mà con người tin rằng thiên địa có thể ảnh hưởng đến vận mệnh của họ. Người xưa đã quan sát và ghi nhận những quy luật của thiên nhiên, như vận hành của mặt trời, mặt trăng, các sao, các mùa, các tháng, các ngày, v.v. Họ đã tạo ra một hệ thống lịch âm dương, dựa trên sự luân chuyển của thiên can và địa chi. Thiên can gồm 10 ký tự: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Địa chi gồm 12 ký tự: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Mỗi ký tự đại diện cho một ngũ hành và một con giáp.

Cách tính toán ngày tốt theo tuổi cũng dựa trên hệ thống lịch âm dương này. Mỗi năm có 12 tháng âm lịch và 354 hoặc 355 ngày âm lịch. Mỗi tháng có 29 hoặc 30 ngày âm lịch. Mỗi ngày có 12 giờ âm lịch và mỗi giờ có 60 phút âm lịch. Mỗi năm, tháng, ngày và giờ đều có một thiên can và địa chi riêng. Cách tính toán thiên can và địa chi của năm, tháng, ngày và giờ được gọi là bát tự. Bằng cách so sánh bát tự của gia chủ với bát tự của ngày mong muốn, ta có thể biết được ngày đó có phải là ngày tốt hay không.

Các tiêu chí để chọn ngày tốt theo tuổi

Để chọn ngày tốt theo tuổi cho việc làm quan trọng trong cuộc sống, bạn cần phải thỏa mãn các tiêu chí sau:

Ngày hoàng đạo

Ngày hoàng đạo là những ngày có nhiều cát tinh đại lợi cho tuổi gia chủ. Có 28 ngày hoàng đạo trong một năm âm lịch, được chia thành 7 nhóm:

  • Ngày Tân Đại: Giáp Dần, Bính Thìn, Mậu Thân
  • Ngày Tân Nhỏ: Nhâm Thân
  • Ngày Hy Thủy: Giáp Tý
  • Ngày Ngọc Đường: Bính Tý
  • Ngày Thanh Long: Canh Thìn
  • Ngày Minh Đường: Canh Dần
  • Ngày Thiên Quý: Kỷ Mùi

Bạn có thể xem lịch âm dương hoặc lịch vạn niên để biết được ngày nào là ngày hoàng đạo.

Ngũ hành tương sinh

Ngũ hành tương sinh là sự hỗ trợ và sinh sôi giữa các ngũ hành. Có 5 ngũ hành là kim (metal), mộc (wood), thủy (water), hỏa (fire) và thổ (earth). Quy luật tương sinh của ngũ hành là:

  • Kim sinh Thủy: Kim là kim loại có thể tan chảy thành nước khi nung nóng.
  • Thủy sinh Mộc: Thủy là nước có thể tưới cho cây cối sinh sôi.
  • Mộc sinh Hỏa: Mộc là gỗ có thể cung cấp nhiên liệu cho lửa cháy.
  • Hỏa sinh Thổ: Hỏa là lửa có thể biến đất thành gạch.
  • Thổ sinh Kim: Thổ là đất có thể chứa đựng các loại khoáng sản kim loại.

Bạn cần chọn ngày có ngũ hành tương sinh với bản mệnh của mình. Bạn có thể xem lịch âm dương hoặc lịch vạn niên để biết được ngũ hành của năm, tháng, ngày và giờ.

Lục xung tuổi

Lục xung tuổi là sự xung khắc giữa 6 cặp con giáp trong 12 con giáp. Các cặp con giáp lục xung nhau là:

  • Tý – Ngọ
  • Sửu – Mùi
  • Dần – Dậu
  • Mão – Tuất
  • Thìn – Hợi
  • Tỵ – Thân

Bạn cần tránh chọn ngày có con giáp xung với tuổi của mình. Bạn có thể xem lịch âm dương hoặc lịch vạn niên để biết được con giáp của năm, tháng, ngày và giờ.

Xem thêm bài viết: Tuổi Mụ là gì? – Cách tính tuổi mụ theo ngày tháng năm sinh

Ngày xấu theo phong thủy

Ngày xấu theo phong thủy là những ngày có nhiều hung tinh hoặc sao xấu ảnh hưởng đến cuộc sống của con người. Có nhiều loại ngày xấu theo phong thủy, như:

  • Ngày hắc đạo: Đây là những ngày có nhiều hung khí, không thuận lợi cho việc làm ăn, cưới gả, xuất hành, v.v. Có 4 nhóm ngày hắc đạo là: Ngũ Quỷ, Tam Nương, Ngũ Hư và Thất Tịch.
  • Ngày tam nương: Đây là những ngày có sao Tam Nương chiếu mệnh, gây ra sự bất hòa, tranh cãi, oan ức trong gia đình. Có 3 loại ngày tam nương là: Thiên Nương, Địa Nương và Nhân Nương.
  • Ngày thiên ôn: Đây là những ngày có sao Thiên Ôn chiếu mệnh, gây ra sự bạo lực, tai nạn, chém giết. Ngày thiên ôn thường rơi vào các ngày mồng 7 và mồng 8 của tháng âm lịch.
  • Ngày hoang vu: Đây là những ngày có sao Hoang Vu chiếu mệnh, gây ra sự cô đơn, buồn phiền, khổ sở. Ngày hoang vu thường rơi vào các ngày mồng 14 và mồng 15 của tháng âm lịch.

Bạn cần tránh chọn những ngày xấu theo phong thủy này. Bạn có thể xem lịch âm dương hoặc lịch vạn niên để biết được các sao và tinh của năm, tháng, ngày và giờ.

Các bước để chọn ngày tốt theo tuổi

Sau khi biết được các tiêu chí để chọn ngày tốt theo tuổi, bạn cần thực hiện các bước sau để tìm ra ngày phù hợp cho việc làm quan trọng của mình:

Xác định bản mệnh của gia chủ

Bản mệnh của gia chủ là thiên can và địa chi của năm sinh của gia chủ. Bạn có thể xem lịch âm dương hoặc lịch vạn niên để biết được bản mệnh của mình. Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1990 (Canh Ngọ), thì bản mệnh của bạn là Canh Ngọ.

Xem lịch âm dương hoặc lịch vạn niên để tìm ngày hoàng đạo, ngũ hành tương sinh, tránh lục xung và ngày xấu

Bạn có thể sử dụng lịch âm dương hoặc lịch vạn niên để xem các thông tin về năm, tháng, ngày và giờ, như thiên can, địa chi, ngũ hành, con giáp, ngày hoàng đạo, sao, tinh, v.v. Bạn cần chọn những ngày có các thông tin sau:

  • Ngày hoàng đạo: Là những ngày có cát tinh đại lợi cho tuổi gia chủ. Bạn cần chọn một trong 28 ngày hoàng đạo trong một năm âm lịch.
  • Ngũ hành tương sinh: Là sự hỗ trợ và sinh sôi giữa các ngũ hành. Bạn cần chọn ngày có ngũ hành tương sinh với bản mệnh của mình.
  • Tránh lục xung tuổi: Là sự xung khắc giữa 6 cặp con giáp trong 12 con giáp. Bạn cần tránh chọn ngày có con giáp xung với tuổi của mình.
  • Tránh ngày xấu theo phong thủy: Là những ngày có nhiều hung tinh hoặc sao xấu ảnh hưởng đến cuộc sống của con người. Bạn cần tránh chọn những ngày như ngày hắc đạo, tam nương, thiên ôn, hoang vu, v.v.

Kiểm tra lại các yếu tố khác như cửu tinh, trực, hướng xuất hành, v.v.

Sau khi đã chọn được một số ngày ứng với các tiêu chí trên, bạn cần kiểm tra lại các yếu tố khác như cửu tinh, trực, hướng xuất hành, v.v. để chọn ra ngày tốt nhất cho việc làm của mình. Các yếu tố này là:

  • Cửu tinh: Là 9 sao có ảnh hưởng đến cuộc sống của con người. Có 9 sao là: Thái Dương (Mặt Trời), Thái Âm (Mặt Trăng), Tham Lang (Sao Mộc), Vũ Khúc (Sao Kim), Liễu Hạ (Sao Hỏa), Tướng Quân (Sao Thổ), Phá Quân (Sao Sắt), Thiên Phủ (Sao Thủy) và Thiên Cơ (Sao Vận). Mỗi sao có tính cát hoặc hung khác nhau. Bạn cần chọn ngày có sao cát chiếu mệnh và tránh sao hung chiếu mệnh.
  • Trực: Là 12 loại khí có tính cát hoặc hung khác nhau. Có 12 trực là: Khai, Đóan, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai và Bế. Mỗi trực có ứng với một loại việc làm khác nhau. Bạn cần chọn trực phù hợp với việc làm của mình và tránh trực xấu.
    • Hướng xuất hành: Là hướng đi phù hợp với từng tuổi. Có 8 hướng là: Đông (East), Tây (West), Nam (South), Bắc (North), Đông Nam (Southeast), Đông Bắc (Northeast), Tây Nam (Southwest) và Tây Bắc (Northwest). Mỗi tuổi có một hướng xuất hành thuận lợi và một hướng xuất hành bất lợi. Bạn cần chọn hướng xuất hành tốt cho tuổi của mình khi đi làm việc quan trọng.
  • Bạn có thể xem lịch âm dương hoặc lịch vạn niên để kiểm tra các yếu tố này. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ khác để giúp bạn chọn ngày tốt theo tuổi một cách nhanh chóng và chính xác.

    Các ứng dụng, trang web và dịch vụ hỗ trợ chọn ngày tốt theo tuổi

    Nếu bạn không muốn tự mình tính toán và kiểm tra các tiêu chí để chọn ngày tốt theo tuổi, bạn có thể sử dụng các ứng dụng, trang web và dịch vụ hỗ trợ chọn ngày tốt theo tuổi. Đây là những công cụ tiện lợi và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Dưới đây là một số ứng dụng, trang web và dịch vụ hỗ trợ chọn ngày tốt theo tuổi mà bạn có thể tham khảo:

    Giới thiệu và đánh giá các ứng dụng, trang web và dịch vụ hỗ trợ chọn ngày tốt theo tuổi

    • [Lịch Vạn Niên]: Đây là một ứng dụng lịch âm dương đa năng, cho phép bạn xem các thông tin về năm, tháng, ngày và giờ, như thiên can, địa chi, ngũ hành, con giáp, ngày hoàng đạo, sao, tinh, v.v. Bạn cũng có thể xem các thông tin về phong thủy, tử vi, xem bói, xem ngày tốt xấu theo tuổi, v.v.
    • [Xem Ngày Tốt]: Đây là một trang web chuyên về xem ngày tốt theo tuổi cho các việc làm quan trọng trong cuộc sống. Bạn chỉ cần nhập năm sinh của mình và chọn loại việc làm mà bạn muốn làm, trang web sẽ tự động tìm ra những ngày tốt nhất cho bạn trong khoảng thời gian bạn mong muốn.
    • [Dịch Vụ Chọn Ngày Tốt]: Đây là một dịch vụ chọn ngày tốt theo tuổi do các chuyên gia phong thủy uy tín cung cấp. Bạn chỉ cần liên hệ với dịch vụ qua điện thoại hoặc email, cung cấp thông tin về năm sinh của mình và việc làm mà bạn muốn làm, dịch vụ sẽ tư vấn cho bạn những ngày tốt nhất cho bạn trong khoảng thời gian bạn mong muốn.

    Cách sử dụng các ứng dụng, trang web và dịch vụ hỗ trợ chọn ngày tốt theo tuổi

    Để sử dụng các ứng dụng, trang web và dịch vụ hỗ trợ chọn ngày tốt theo tuổi, bạn cần làm theo các bước sau:

    • Bước 1: Tải về hoặc truy cập vào ứng dụng, trang web hoặc dịch vụ mà bạn muốn sử dụng.
    • Bước 2: Nhập năm sinh của mình và chọn loại việc làm mà bạn muốn làm. Ví dụ: xây nhà, cưới gả, khai trương, xuất hành, v.v.
    • Bước 3: Chọn khoảng thời gian mà bạn muốn tìm ngày tốt. Ví dụ: trong tháng này, trong quý này, trong năm này, v.v.
    • Bước 4: Xem kết quả và chọn ngày tốt phù hợp với bạn. Bạn cũng có thể xem chi tiết các thông tin về ngày đó, như thiên can, địa chi, ngũ hành, con giáp, ngày hoàng đạo, sao, tinh, cửu tinh, trực, hướng xuất hành, v.v.

    Kết luận và khuyến nghị

    Việc chọn ngày tốt theo tuổi là một phong tục truyền thống của người Việt Nam, nhằm tìm ra những ngày có cát khí hợp với bản mệnh của gia chủ, để làm những việc quan trọng trong cuộc sống. Để chọn ngày tốt theo tuổi, bạn cần thỏa mãn các tiêu chí như ngày hoàng đạo, ngũ hành tương sinh, tránh lục xung tuổi và ngày xấu theo phong thủy. Bạn cũng cần thực hiện các bước như xác định bản mệnh của gia chủ, xem lịch âm dương hoặc lịch vạn niên để tìm ngày tốt và kiểm tra lại các yếu tố khác. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng, trang web và dịch vụ hỗ trợ chọn ngày tốt theo tuổi để tiết kiệm thời gian và công sức.

    Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chọn ngày tốt theo tuổi và có thể áp dụng vào thực tế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới

Xem thêm bài viết: Xem Ngày Khai Trương – Chọn Ngày Tốt Xấu

Chọn Ngày Tốt Xấu